VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
琵鹭
Phiên âm :
pí lù.
Hán Việt :
tì lộ.
Thuần Việt :
Cò thìa.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
Cò thìa
琵琶蟲 (pí pá chóng) : tì bà trùng
琵琶記 (pí pá jì) : tì bà kí
琵琶骨 (pí pa gǔ) : xương bả vai
琵琶錄 (pí pá lù) : tì bà lục
琵鹭 (pí lù) : Cò thìa
琵琶 (pí pá) : đàn tì bà
琵琶譜 (pí pá pǔ) : tì bà phổ