Phiên âm : wǎn guī.
Hán Việt : uyển khuê.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
沒有鋒芒的圭。《周禮.春官.典瑞》:「琬圭以治德, 以結好。」