VN520


              

琛貢

Phiên âm : chēn gòng.

Hán Việt : sâm cống.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

貢品。宋.蘇軾〈副使〉啟:「曲敦私好, 特班琛貢之餘, 感佩于懷, 愧怍無量。」