Phiên âm : suǒ suì.
Hán Việt : tỏa toái.
Thuần Việt : vụn vặt; vặt vãnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vụn vặt; vặt vãnh细小而繁多suǒsuǒsùisùi.vụn và vụn vặt.摆脱这些瑣碎的事,多抓些大问题.bǎituō zhèxiē suǒsùi de shì,duō zhuāxiē dà wèntí.thoát khỏi được mấy chuyện vặt vãnh n