Phiên âm : liú lí lǎ ba.
Hán Việt : lưu li lạt bá.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種用玻璃製成的玩具。長管的一端作成喇叭狀, 以口吹之作響。也稱為「琉兒喇叭」。