Phiên âm : láng yé.
Hán Việt : lang tà.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
郡名:(1)秦置, 在今山東省諸城縣。(2)南朝齊置, 在今江蘇省東海縣。也作「琅琊」、「瑯琊」。