VN520


              

琅邪

Phiên âm : láng yé.

Hán Việt : lang tà.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

郡名:(1)秦置, 在今山東省諸城縣。(2)南朝齊置, 在今江蘇省東海縣。也作「琅琊」、「瑯琊」。