Phiên âm : qiú dǎn.
Hán Việt : cầu đảm.
Thuần Việt : ruột bóng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ruột bóng篮球排球或足球等内层的空气囊,用薄橡皮制成, 打足空气后,球就富于弹性