VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
玷污
Phiên âm :
diàn wū.
Hán Việt :
điếm ô .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
玷污名聲
玷辱門庭 (diàn rǔ mén tíng) : bôi nhọ gia đình
玷污 (diàn wū) : điếm ô
玷辱门庭 (diàn rǔ mén tíng) : bôi nhọ gia đình
玷辱 (diàn rǔ) : điếm nhục