Phiên âm : dài mèi liáng.
Hán Việt : đại mạo lương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
雕繪精美的屋梁。唐.沈佺期〈古意呈補闕喬知之〉詩:「盧家少婦鬱金堂, 海燕雙棲玳瑁梁。」也作「玳梁」。