VN520


              

玳梁

Phiên âm : dài liáng.

Hán Việt : đại lương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

雕飾精美的屋梁。清.張景祁〈雙雙燕.玳梁對語〉詞:「玳梁對語。歎門巷烏衣, 舊家誰主?」也作「玳瑁梁」。