Phiên âm : dài liáng.
Hán Việt : đại lương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
雕飾精美的屋梁。清.張景祁〈雙雙燕.玳梁對語〉詞:「玳梁對語。歎門巷烏衣, 舊家誰主?」也作「玳瑁梁」。