Phiên âm : líng lóng tī tòu.
Hán Việt : linh lung dịch thấu.
Thuần Việt : tinh xảo đặc sắc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tinh xảo đặc sắc形容器物细致,孔穴明晰,结构奇巧(多指镂空的手工艺品和供玩赏的太湖石等)thông minh lanh lợi形容人聪明伶俐