VN520


              

玲珑剔透

Phiên âm : líng lóng tī tòu.

Hán Việt : linh lung dịch thấu.

Thuần Việt : tinh xảo đặc sắc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tinh xảo đặc sắc
形容器物细致,孔穴明晰,结构奇巧(多指镂空的手工艺品和供玩赏的太湖石等)
thông minh lanh lợi
形容人聪明伶俐