VN520


              

玲珑

Phiên âm : líng lóng.

Hán Việt : linh lung.

Thuần Việt : lung linh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lung linh
(东西)精巧细致
xiǎoqiǎolínglóng.
lung linh xinh xắn.
nhanh nhẹn; hoạt bát
(人)灵活敏捷
娇小玲珑.
jiāoxiǎolínglóng.
nhỏ nhắn nhanh nhẹn.
八面玲珑.
bāmiànlínglóng.
rộng rãi sáng sủa; cư xử khéo léo.