VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
玲玲
Phiên âm :
líng líng.
Hán Việt :
linh linh .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
玲玲盈耳.
玲瓏八面 (líng lóng bā miàn) : linh lung bát diện
玲玲 (líng líng) : linh linh
玲瓏剔透 (líng lóng tī tòu) : linh lung dịch thấu
玲珑剔透 (líng lóng tī tòu) : tinh xảo đặc sắc
玲瓏 (líng lóng) : linh lung
玲珑 (líng lóng) : lung linh