VN520


              

玄雲

Phiên âm : xuán yún.

Hán Việt : huyền vân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.黑雲。漢.王充《論衡.感虛》:「龍登玄雲, 神棲崑崙。」《文選.嵇康.琴賦》:「玄雲蔭其上, 翔鸞集其巔。」2.漢代的鐃歌。晉用為鼓吹曲。


Xem tất cả...