VN520


              

玄根

Phiên âm : xuán gēn.

Hán Việt : huyền căn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

道家稱道的根本為「玄根」。《文選.盧諶.贈劉琨詩》:「處其玄根, 廓焉靡結。」


Xem tất cả...