Phiên âm : xuán gēn.
Hán Việt : huyền căn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
道家稱道的根本為「玄根」。《文選.盧諶.贈劉琨詩》:「處其玄根, 廓焉靡結。」