Phiên âm : xuán xiàng.
Hán Việt : huyền tượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
天上日月星辰的位置及其狀態。《晉書.卷七三.庾亮傳》:「玄象豈吾所測, 正當勤盡人事耳。」