VN520


              

玄象

Phiên âm : xuán xiàng.

Hán Việt : huyền tượng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

天上日月星辰的位置及其狀態。《晉書.卷七三.庾亮傳》:「玄象豈吾所測, 正當勤盡人事耳。」


Xem tất cả...