Phiên âm : xuán móu miào suàn.
Hán Việt : huyền mưu miếu toán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
玄妙難測的謀略。《晉書.卷二.文帝紀》:「公躬擐甲冑, 龔行天罰, 玄謀廟算, 遵養時晦。」