VN520


              

玄謀廟算

Phiên âm : xuán móu miào suàn.

Hán Việt : huyền mưu miếu toán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

玄妙難測的謀略。《晉書.卷二.文帝紀》:「公躬擐甲冑, 龔行天罰, 玄謀廟算, 遵養時晦。」


Xem tất cả...