VN520


              

玄謀

Phiên âm : xuán móu.

Hán Việt : huyền mưu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

深妙的計謀。《文選.張衡.東京賦》:「玄謀設而陰行, 合二九而成譎。」


Xem tất cả...