Phiên âm : xuán móu.
Hán Việt : huyền mưu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
深妙的計謀。《文選.張衡.東京賦》:「玄謀設而陰行, 合二九而成譎。」