VN520


              

玄虚

Phiên âm : xuán xū.

Hán Việt : huyền hư.

Thuần Việt : mê hoặc; huyễn hoặc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mê hoặc; huyễn hoặc
用使人迷惑的形式来掩盖真相的欺骗手段
gùnòngxuánxū
cố tình mê hoặc
giả dối; không chân thật; không đáng tin
不真实;不可靠


Xem tất cả...