Phiên âm : xuán xū.
Hán Việt : huyền hư.
Thuần Việt : mê hoặc; huyễn hoặc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mê hoặc; huyễn hoặc用使人迷惑的形式来掩盖真相的欺骗手段gùnòngxuánxūcố tình mê hoặcgiả dối; không chân thật; không đáng tin不真实;不可靠