Phiên âm : xuán tù.
Hán Việt : huyền thố.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
地名。漢武帝滅朝鮮所設的郡。今分屬韓國咸境道及大陸地區遼寧東部吉林南部。