Phiên âm : xuán yīng.
Hán Việt : huyền anh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.純黑色。《楚辭.東方朔.七諫.怨世》:「服清白以消遙兮, 偏與乎玄英異色。」2.冬季。《爾雅.釋天》:「秋為白藏, 冬為玄英。」