VN520


              

玄英

Phiên âm : xuán yīng.

Hán Việt : huyền anh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.純黑色。《楚辭.東方朔.七諫.怨世》:「服清白以消遙兮, 偏與乎玄英異色。」2.冬季。《爾雅.釋天》:「秋為白藏, 冬為玄英。」


Xem tất cả...