Phiên âm : xuán hú.
Hán Việt : huyền hồ .
Thuần Việt : cáo đen .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cáo đen (loài cáo Bắc Mỹ, lông đen, đầu lông màu trắng, da lông rất quý). 狐的一種, 毛深黑色, 長毛的尖端白色. 產在北美. 皮毛珍貴. 也叫銀狐.