VN520


              

玄狐

Phiên âm : xuán hú.

Hán Việt : huyền hồ .

Thuần Việt : cáo đen .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cáo đen (loài cáo Bắc Mỹ, lông đen, đầu lông màu trắng, da lông rất quý). 狐的一種, 毛深黑色, 長毛的尖端白色. 產在北美. 皮毛珍貴. 也叫銀狐.


Xem tất cả...