Phiên âm : xuán wǔ yán.
Hán Việt : huyền vũ nham.
Thuần Việt : huyền vũ nham; đá huyền vũ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
huyền vũ nham; đá huyền vũ. 火成巖的一種, 大量分布在地球表面, 主要成分是輝石、斜長石、橄欖石, 多為黑色或綠色. 致密堅硬, 用做建筑材料等.