Phiên âm : xuán jī miào suàn.
Hán Việt : huyền cơ diệu toán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
玄機, 玄祕的機關。妙算, 神妙的推算。玄機妙算指神妙的籌謀推算。《封神演義》第七九回:「運督軍需, 智擒法戒, 玄機妙算, 奇功莫大!」也作「神機妙算」。義參「神機妙算」。見「神機妙算」條。