VN520


              

玄月

Phiên âm : xuán yuè.

Hán Việt : huyền nguyệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 九月, .

Trái nghĩa : , .

陰曆九月。《國語.越語下》:「至於玄月, 王召范蠡而問焉。」


Xem tất cả...