Phiên âm : xuán yuè.
Hán Việt : huyền nguyệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 九月, .
Trái nghĩa : , .
陰曆九月。《國語.越語下》:「至於玄月, 王召范蠡而問焉。」