VN520


              

玄明粉

Phiên âm : xuán míng fěn.

Hán Việt : huyền minh phấn .

Thuần Việt : thuốc bột huyền minh .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thuốc bột huyền minh (loại thuộc bột màu trắng, làm bằng phác tiêu hoặc sun-fat na-tri ngậm nước, dùng để giải nhiệt tiêu thũng...). 用樸硝或硭硝制成的藥物, 白色粉末, 用做解熱消腫藥.


Xem tất cả...