VN520


              

玄室

Phiên âm : xuán shì.

Hán Việt : huyền thất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.黑暗的房間。2.墓室。《晉書.卷三一.后妃傳上.武悼楊皇后傳》:「爰定宅兆, 克成玄室。」


Xem tất cả...