VN520


              

猿鶴沙蟲

Phiên âm : yuán hè shā chóng.

Hán Việt : viên hạc sa trùng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻將士出征戰死沙場。參見「猿鶴蟲沙」條。清.黃遵憲〈述聞〉詩八首之二:「螟蛉果臝終誰撫, 猿鶴沙蟲總可哀。」