Phiên âm : yuán hè shā chóng.
Hán Việt : viên hạc sa trùng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻將士出征戰死沙場。參見「猿鶴蟲沙」條。清.黃遵憲〈述聞〉詩八首之二:「螟蛉果臝終誰撫, 猿鶴沙蟲總可哀。」