VN520


              

猶魚得水

Phiên âm : yóu yú dé shuǐ.

Hán Việt : do ngư đắc thủy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

好像魚和水般的契合。比喻得到和自己意氣相投的朋友或很適合自己發展的環境。晉.常璩《華陽國志.劉先主志》:「與亮情好日密, 自以為猶魚得水也。」也作「如魚得水」、「如魚似水」。
義參「如魚得水」。見「如魚得水」條。


Xem tất cả...