VN520


              

猫睛石

Phiên âm : māo jīng shí.

Hán Việt : miêu tình thạch.

Thuần Việt : đá mắt mèo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đá mắt mèo
矿物, 主要成分是氧、铅和铍,黄绿色, 质脆,有玻璃光泽是一种宝石, 作为装饰品时,多磨成圆球形, 看来很像猫的眼睛通称猫儿眼