VN520


              

猫熊

Phiên âm : māo xióng.

Hán Việt : miêu hùng.

Thuần Việt : gấu mèo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

gấu mèo
哺乳动物,体长四尺到五尺, 形状象熊, 尾短头胸腹背臀白色,四肢两耳眼圈黑褐色, 毛粗而厚, 性耐寒生活在中国西南地区高山中, 吃竹叶竹笋是中国特产的一种珍贵的动 物也叫熊猫大熊猫大猫熊