Phiên âm : māo xióng.
Hán Việt : miêu hùng.
Thuần Việt : gấu mèo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gấu mèo哺乳动物,体长四尺到五尺, 形状象熊, 尾短头胸腹背臀白色,四肢两耳眼圈黑褐色, 毛粗而厚, 性耐寒生活在中国西南地区高山中, 吃竹叶竹笋是中国特产的一种珍贵的动 物也叫熊猫大熊猫大猫熊