VN520


              

猝不及防

Phiên âm : cù bù jí fáng.

Hán Việt : thốt bất cập phòng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

突然發生而來不及防備。例這件事發生的太突然了, 讓人猝不及防。
忽然發生, 來不及防備。如:「敵方趁夜偷襲, 聯軍猝不及防, 下令撤退。」