Phiên âm : chāng chāng kuáng kuáng.
Hán Việt : xương xương cuồng cuồng .
Thuần Việt : vội vàng; hoảng hốt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vội vàng; hoảng hốt. 慌里慌張.