VN520


              

狹軌鐵路

Phiên âm : xiá guǐ tiě lù.

Hán Việt : hiệp quỹ thiết lộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

軌距在三英尺六英寸以內的鐵軌。如臺灣、日本等地的鐵軌。