Phiên âm : xiá guǐ tiě lù.
Hán Việt : hiệp quỹ thiết lộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
軌距在三英尺六英寸以內的鐵軌。如臺灣、日本等地的鐵軌。