Phiên âm : xiá xiǎo.
Hán Việt : hiệp tiểu .
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 狹窄, 狹隘, 窄小, .
Trái nghĩa : 廣大, 開闊, 寬大, 寬廣, 寬敞, 寬闊, 廣闊, .
氣量狹小.