VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
狮子
Phiên âm :
shī zi.
Hán Việt :
sư tử.
Thuần Việt :
Sư tử.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
Sư tử
狮子座 (shī zi zuò) : chòm sư tử; chòm sao sư tử
狮子鱼 (shī zi yú) : Cá mao tiên
狮子 (shī zi) : Sư tử
狮子狗 (shī zi gǒu) : chó xồm; chó póc
狮头鹅 (shī tóué) : ngỗng sư tử
狮子搏兔 (shī zi bó tù) : sư tử vồ thỏ
狮子舞 (shī zi wǔ) : múa sư tử