Phiên âm : dú bí kūn.
Hán Việt : độc tị côn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種齊膝的短褲。《史記.卷一一七.司馬相如傳》:「相如身自著犢鼻褌, 與保庸雜作, 滌器於市中。」也作「犢鼻褲」。