VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
犢子
Phiên âm :
dú zi.
Hán Việt :
độc tử.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
牛犢子
犢鼻褌 (dú bí kūn) : độc tị côn
犢車 (dú chē) : xe bò
犢子 (dú zi) : độc tử
犢牧菜薪 (dú mù cǎi xīn) : ông già độc thân