VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
犄角
Phiên âm :
jī jiǎo.
Hán Việt :
ỷ giác.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
桌子犄角.
犄角 (jī jiǎo) : ỷ giác
犄角旮旯儿 (jī jiǎo gā lá r) : ỷ giác 旮 旯 nhân