Phiên âm : tè yì zhì.
Hán Việt : đặc dị chất.
Thuần Việt : phản ứng với thuốc; sốc thuốc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phản ứng với thuốc; sốc thuốc. 對某些藥物發生過敏性反應的體質, 例如有些人服用磺胺藥物后發生嘔吐、惡心、皮炎等癥狀.