Phiên âm : tè yòu.
Hán Việt : đặc hựu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
破格寬免。《晉書.卷三八.文六王傳.齊王攸傳》:「宜蒙特宥, 以全穆親之典。」