VN520


              

特宥

Phiên âm : tè yòu.

Hán Việt : đặc hựu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

破格寬免。《晉書.卷三八.文六王傳.齊王攸傳》:「宜蒙特宥, 以全穆親之典。」


Xem tất cả...