Phiên âm : mù cǎo.
Hán Việt : mục thảo .
Thuần Việt : cỏ nuôi súc vật; cỏ cho súc vật ăn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cỏ nuôi súc vật; cỏ cho súc vật ăn. 野生或人工栽培的可供牲畜牧放時吃的草.