VN520


              

牧瀆

Phiên âm : mù dú.

Hán Việt : mục độc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

牛喝水的小河。宋.許棐〈泥孩兒〉:「牧瀆一塊泥, 裝塑恣華侈。」


Xem tất cả...