Phiên âm : yáo xiàng.
Hán Việt : hào tượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.易卦中的爻辭與象辭的合撰。《易經.繫辭下》:「爻也者, 效此者也;象也者, 像此者也。爻象動乎內, 吉凶見乎外。」2.易經各卦的六爻所顯示的形象, 引申為形跡、跡象。《儒林外史》第二一回:「浦郎恐他走到庵俚, 看出爻象。」