Phiên âm : yé niáng.
Hán Việt : da nương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
父母。《樂府詩集.卷二五.橫吹曲辭五.古辭.木蘭詩二首之一》:「旦辭爺孃去, 暮宿黃河邊。」也作「耶孃」、「爺娘」。