VN520


              

爺孃

Phiên âm : yé niáng.

Hán Việt : da nương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

父母。《樂府詩集.卷二五.橫吹曲辭五.古辭.木蘭詩二首之一》:「旦辭爺孃去, 暮宿黃河邊。」也作「耶孃」、「爺娘」。