VN520


              

燻草

Phiên âm : xūn cǎo.

Hán Việt : huân thảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

抽菸。為年輕人交談時常用的口頭語。如:「他又躲到浴室裡燻草去了!」