Phiên âm : xūn cǎo.
Hán Việt : huân thảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
抽菸。為年輕人交談時常用的口頭語。如:「他又躲到浴室裡燻草去了!」