Phiên âm : suì shí.
Hán Việt : toại thạch.
Thuần Việt : đá lửa; đá lấy lửa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đá lửa; đá lấy lửa. 礦石, 主要成分是二氧化硅, 圓塊狀, 黃褐色或黑色, 斷口呈貝殼狀, 質地堅硬. 產于石灰沉積巖中. 古代用來取火或做箭頭, 現在工業中用做研磨材料等. 通稱火石.