VN520


              

燥屎

Phiên âm : zào shǐ.

Hán Việt : táo thỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

乾擱著。指將事情擱置沒辦。《紅樓夢》第一六回:「我還再四的求了你幾遍, 你答應的倒好, 到如今還是燥屎。」