Phiên âm : zào shǐ.
Hán Việt : táo thỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
乾擱著。指將事情擱置沒辦。《紅樓夢》第一六回:「我還再四的求了你幾遍, 你答應的倒好, 到如今還是燥屎。」